Có 2 kết quả:

視窗 shì chuāng ㄕˋ ㄔㄨㄤ视窗 shì chuāng ㄕˋ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a window (on a computer screen)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a window (on a computer screen)

Bình luận 0